No.
|
Name products
Tên sản phẩm |
Specification of items offered by bidder
Thông số kỹ thuật của thiết bị chào giá |
Ứng dụng |
Hình ảnh |
1 |
Vòi chữa cháy D50x20x1.6 |
Kiểu vòi: VP51
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ50-20/16
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 50mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 3.01 kg
+ Chiều dài: 20±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 0.85mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.25mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 25(bar), áp suất phá hủy: 32(bar)
+ Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+ Khả năng chịu nhiệt: -5~800C |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
2 |
Vòi chữa cháy D65x20x1.6 |
Kiểu vòi: VP66
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ65-20/16
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 65mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 3.76 kg
+ Chiều dài: 20±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 0.85mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.25mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 25(bar), áp suất phá hủy: 32(bar)
+Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+Khả năng chịu nhiệt: -5~800C |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
3 |
Vòi chữa cháy D65x30x1.6 |
Kiểu vòi: VP66
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ65-30/16
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 65mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 5.45 kg
+ Chiều dài: 30±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 0.85mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.25mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 25(bar), áp suất phá hủy: 32(bar)
+ Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+ Khả năng chịu nhiệt: -5~800C |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
4 |
Vòi chữa cháy D50x20x1.6Pro
(sử dụng khớp thường) |
Kiểu vòi: VP51Pro
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ50-20/16Pro
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 50mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 3.64 kg
+ Chiều dài: 20±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 0.95mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.4mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 35(bar), áp suất phá hủy: 45(bar)
+ Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+ Khả năng chịu nhiệt: -20~800C |
Lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, công nghiệp |
|
5 |
Vòi chữa cháy D65x20x1.6Pro
(sử dụng khớp thường) |
Kiểu vòi: VP66Pro
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ65-20/16Pro
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 65mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 5.64 kg
+ Chiều dài: 20±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 1.1mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.4mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 35(bar), áp suất phá hủy: 45(bar)
+Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+Khả năng chịu nhiệt: -20~800C |
Lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, công nghiệp |
|
6 |
Vòi chữa cháy D65x30x1.6Pro
(sử dụng khớp thường) |
Kiểu vòi: VP66Pro
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ65-30/16Pro
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 65mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 8.18 kg
+ Chiều dài: 30±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 1.1mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.4mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 35(bar), áp suất phá hủy: 45(bar)
+ Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+ Khả năng chịu nhiệt: -20~800C |
Lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, công nghiệp |
|
7 |
Vòi chữa cháy D77x20x1.6Pro
(sử dụng khớp thường) |
Kiểu vòi: VP77Pro
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ75-20/16Pro
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 75mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 5.9 kg
+ Chiều dài: 20±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 1.0mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.5mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 35(bar), áp suất phá hủy: 45(bar)
+ Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+ Khả năng chịu nhiệt: -20~800C |
Lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, công nghiệp |
|
8 |
Vòi chữa cháy D77x30x1.6Pro
(sử dụng khớp thường) |
Kiểu vòi: VP77Pro
Nhãn hiệu: Tomoken & Firest
Model: VJ75-30/16Pro
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính trong(mm): 75mm
+ Khối lượng ống( bao gồm khớp nối): 8.55 kg
+ Chiều dài: 30±0.2 (m)
+ Chiều dày lớp vải: 1.0mm
+ Chiều dày lớp tráng: 0.5mm
+ Áp suất làm việc: 16(bar), áp suất thử : 35(bar), áp suất phá hủy: 45(bar)
+ Độ bám dính: >50 (N/50mm)
+ Khả năng chịu nhiệt: -20~800C |
Lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, công nghiệp |
|
9 |
Van gang DN50 |
Kiểu van: DN50x90
Nhãn hiệu: Firest
Model: AV-5090A-C
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Trọng lượng: 1.3 (kg)
+ Kích thước (AxBxC): 150x95x95 (mm)
+ Chất liệu van : Gang cầu
+ Tiêu chuẩn nối ngàm: TCVN5739-1993
+ Áp suất làm việc: 20 (bar)
+ Nhiệt độ làm việc: -5~800C
+ Môi trường làm việc: Nước, foam chữa cháy |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
10 |
Van gang DN65 |
Kiểu van: DN65x90
Nhãn hiệu: Firest
Model: AV-6590A-C
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Trọng lượng: 2.0 (kg)
+ Kích thước (AxBxC): 200x105x125 (mm)
+ Chất liệu van : Gang cầu
+ Tiêu chuẩn nối ngàm: TCVN5739-1993
+ Áp suất làm việc: 20 (bar)
+ Nhiệt độ làm việc: -5~800C
+ Môi trường làm việc: Nước, foam chữa cháy |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
11 |
Van đồng DN50 |
Kiểu van: DN50x90
Nhãn hiệu: IWA
Model: AV-5090A-B
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Trọng lượng: 1.5 (kg)
+ Kích thước (AxBxC): 135x95x120 (mm)
+ Chất liệu van : Đồng
+ Tiêu chuẩn nối ngàm: TCVN5739-1993
+ Áp suất làm việc: 20 (bar)
+ Nhiệt độ làm việc: -5~800C
+ Môi trường làm việc: Nước, foam chữa cháy |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
12 |
Van đồng DN65 |
Kiểu van: DN65x90
Nhãn hiệu: IWA
Model: AV-6590A-B
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Trọng lượng: 2.9 (kg)
+ Kích thước (AxBxC): 200x105x130 (mm)
+ Chất liệu van : Đồng
+ Tiêu chuẩn nối ngàm: TCVN5739-1993
+ Áp suất làm việc: 20 (bar)
+ Nhiệt độ làm việc: -5~800C
+ Môi trường làm việc: Nước, foam chữa cháy |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
13 |
Lăng phun D13 |
Kiểu lăng: DN50
Nhãn hiệu: TMK
Model: NZ-50B
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Trọng lượng: 0.3 (kg)
+ Đường kính phun: 13 (mm)
+ Chất liệu van : Nhôm hợp kim
+ Áp suất làm việc: 20 (bar) |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|
14 |
Lăng phun D19 |
Kiểu lăng: DN65
Nhãn hiệu: TMK
Model: NZ-65A
Nhà sản xuất: Tomoken & Firest
Thông số kỹ thuật:
+ Trọng lượng: 0.4 (kg)
+ Đường kính phun: 19 (mm)
+ Chất liệu van : Nhôm hợp kim
+ Áp suất làm việc: 20 (bar) |
Dân dụng, chung cư, trung tâm thương mại |
|